Có 2 kết quả:

群发性头痛 qún fā xìng tóu tòng ㄑㄩㄣˊ ㄈㄚ ㄒㄧㄥˋ ㄊㄡˊ ㄊㄨㄥˋ群發性頭痛 qún fā xìng tóu tòng ㄑㄩㄣˊ ㄈㄚ ㄒㄧㄥˋ ㄊㄡˊ ㄊㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

cluster headache

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

cluster headache

Bình luận 0